Giảm giá lên đến 50% khi đặt đơn theo nhóm. Mời mọi người cùng mua nào!
Chúng tôi giao hàng mỗi ngày từ 7:00 to 20:00
Giỏ hàng
Thêm 300.000 VND vào giỏ hàng để được miễn phí vận chuyển.
No products in the cart.
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng 300k
Thêm 300.000 VND vào giỏ hàng để được miễn phí vận chuyển.
No products in the cart.
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng 300k
Đừng bỏ lỡ cơ hội khi còn hàng
Nhận giá dùng thử từ nhà cung cấp
available only:
105Absolut Grapefruit Paloma Sparkling Vodka Cocktail – 4pk_355ml
available only:
38Sắp hết hàng rồi
Đừng bỏ lỡ cơ hội giảm giá từ nhà cung cấp.
Giá trị dinh dưỡng của ngô
Ngô (corn) không chỉ là một loại ngũ cốc phổ biến mà còn là nguồn cung cấp dinh dưỡng đa dạng cho cơ thể. Trong mỗi khẩu phần hấp dẫn của ngô, chúng ta tìm thấy carbohydrate phức hợp, protein thực vật và lượng chất béo rất thấp, xen lẫn với lượng chất xơ cần thiết cho tiêu hóa. Bên cạnh đó, ngô còn giàu vitamin B, vitamin C, và các khoáng chất như magie, kali, phốt pho. Đặc biệt, các hợp chất sinh học như các carotenoid (lutein, zeaxanthin) và axit phenolic mang lại lợi ích chống oxy hóa, bảo vệ sức khỏe mắt và tim mạch. Việc bổ sung ngô vào chế độ ăn hàng ngày không chỉ giúp duy trì năng lượng mà còn hỗ trợ kiểm soát lượng đường huyết, cải thiện sức khỏe đường ruột và phòng ngừa nhiều bệnh mạn tính.
1. Tổng quan về thành phần dinh dưỡng của ngô
Ngô là một loại ngũ cốc giàu carbohydrate phức hợp, cung cấp năng lượng bền vững cho cơ thể Healthline. Trong mỗi chén ngô luộc (khoảng 145 g), có đến khoảng 125 kcal, trong đó carbohydrate chiếm 27 g, protein khoảng 3 g và chất béo rất thấp chỉ khoảng 1,5 g Nutritionix. Nhờ hàm lượng chất béo thấp (khoảng 1 g/ear), ngô được xếp vào nhóm thực phẩm ít chất béo, phù hợp với các chế độ giảm cân hoặc kiểm soát mỡ máu EatingWell.
1.1 Carbohydrate và chỉ số glycemic
Carbohydrate trong ngô chủ yếu là tinh bột, giải phóng năng lượng chậm, giúp tránh tình trạng đường huyết tăng vọt đột ngột Cleveland Clinic. Ngô luộc có chỉ số glycemic ở mức trung bình – thấp, phù hợp với người tiểu đường khi ăn với lượng vừa phải Cleveland Clinic.
1.2 Protein thực vật
Mỗi chén ngô chứa khoảng 3 g protein, bao gồm các axit amin thiết yếu giúp sửa chữa và xây dựng cơ bắp Verywell Fit. Mặc dù không phải là nguồn protein hoàn chỉnh như thịt hoặc sữa, kết hợp ngô với các thực phẩm giàu protein khác có thể tạo thành bữa ăn cân đối.
1.3 Chất béo và cholesterol
Ngô chứa rất ít chất béo (1–1,5 g/chén), chủ yếu là chất béo không bão hòa có lợi cho tim mạch EatingWell. Đồng thời, ngô gần như không có cholesterol, giúp kiểm soát mức cholesterol máu.
2. Chất xơ – “người bạn” của hệ tiêu hóa
Ngô cung cấp khoảng 2–4 g chất xơ mỗi chén, bao gồm cả chất xơ hòa tan và không hòa tan Hopkins Medicine. Chất xơ không hòa tan giúp tăng thể tích phân, cải thiện nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón Hopkins Medicine. Chất xơ hòa tan trong ngô còn có tác dụng tạo gel trong ruột, góp phần giảm hấp thu cholesterol và ổn định đường huyết Hopkins Medicine.
3. Vitamin và khoáng chất thiết yếu
3.1 Vitamin nhóm B
Ngô là nguồn cung vitamin B dồi dào, đặc biệt là thiamin (B1), niacin (B3) và folate (B9) ScienceDirect. Thiamin hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng; niacin tham gia quá trình tổng hợp ADN và duy trì sức khỏe thần kinh; folate cần thiết cho sự phát triển tế bào và phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
3.2 Vitamin C
Trong ngô còn có vitamin C – chất chống oxy hóa quan trọng, góp phần tăng sức đề kháng, bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do WebMD.
3.3 Vitamin A và carotenoid
Carotenoid như lutein và zeaxanthin trong ngô chuyển hóa thành vitamin A, rất cần cho thị lực, giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác HealthlineHealth.
3.4 Khoáng chất (magie, kali, phốt pho)
Mỗi chén ngô chứa khoảng 62 mg magie, 270 mg kali và 210 mg phốt pho ScienceDirect. Magie hỗ trợ chức năng thần kinh – cơ; kali giúp cân bằng huyết áp; phốt pho tham gia cấu trúc xương và răng.
4. Hợp chất sinh học – lợi ích chống oxy hóa và chống viêm
Ngô chứa nhiều phenolic acids (như axit ferulic) và flavonoid có khả năng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hoá ScienceDirect. Các hợp chất này còn có tác dụng chống viêm, hỗ trợ ngăn ngừa ung thư và bệnh tim mạch .
5. Lợi ích sức khỏe khi ăn ngô thường xuyên
5.1 Hỗ trợ sức khỏe mắt
Nhờ lutein và zeaxanthin, ngô giúp lọc tia tử ngoại, giảm thiểu tổn thương võng mạc, cải thiện thị lực tuổi già Health.
5.2 Cải thiện tiêu hóa và sức khỏe đường ruột
Chất xơ hòa tan và không hòa tan trong ngô tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn có lợi phát triển, đồng thời tăng nhu động ruột, phòng ngừa táo bón Hopkins Medicine.
5.3 Hỗ trợ kiểm soát đường huyết
Chỉ số glycemic trung bình – thấp và chất xơ giúp ngăn ngừa đường huyết tăng vọt sau bữa ăn, hỗ trợ tốt cho người tiểu đường Cleveland Clinic.
5.4 Tốt cho tim mạch
Vitamin C, các carotenoid và chất xơ hòa tan góp phần giảm LDL-cholesterol “xấu”, bảo vệ thành mạch và giảm nguy cơ xơ vữa động mạch Hopkins Medicine.
5.5 Giá trị chống ung thư
Các chất chống oxy hóa trong ngô có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư ruột và ung thư vú, nhờ cơ chế giảm stress oxy hóa và viêm mạn tính ScienceDirect.
6. Lưu ý khi sử dụng ngô và cách bổ sung vào chế độ ăn
- Chọn ngô tươi hoặc đông lạnh thay vì ngô đóng hộp nhiều muối để giảm lượng natri Verywell Health.
- Hạn chế thực phẩm chế biến từ ngô (như tortilla chips, bắp rang bơ có nhiều bơ và muối) để tận dụng tối đa lợi ích dinh dưỡng Healthline.
- Kết hợp ngô vào nhiều món ăn như salad, súp, xào cùng rau củ để tăng độ đa dạng dinh dưỡng.
- Điều chỉnh khẩu phần: một chén ngô luộc (~145 g) là phù hợp cho một bữa chính hoặc phụ, đảm bảo cung cấp năng lượng đủ và không vượt quá nhu cầu calo hàng ngày.