Giảm giá lên đến 50% khi đặt đơn theo nhóm. Mời mọi người cùng mua nào!
Chúng tôi giao hàng mỗi ngày từ 7:00 to 20:00
Giỏ hàng
Thêm 300.000 VND vào giỏ hàng để được miễn phí vận chuyển.
No products in the cart.
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng 300k
Thêm 300.000 VND vào giỏ hàng để được miễn phí vận chuyển.
No products in the cart.
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng 300k
Đừng bỏ lỡ cơ hội khi còn hàng
Nhận giá dùng thử từ nhà cung cấp
available only:
105Absolut Grapefruit Paloma Sparkling Vodka Cocktail – 4pk_355ml
available only:
38Sắp hết hàng rồi
Đừng bỏ lỡ cơ hội giảm giá từ nhà cung cấp.
Giá trị dinh dưỡng nấm linh chi bào tử
Dưới đây là tổng quan về thành phần và giá trị dinh dưỡng chính của bào tử nấm linh chi (Ganoderma lucidum spores), tổng hợp từ nhiều nghiên cứu và tài liệu khoa học.
Trên cơ sở các nghiên cứu về bào tử linh chi (đặc biệt sau khi phá vách), chúng ta có thể thấy bào tử chứa một tỷ lệ đáng kể các đại phân tử dinh dưỡng cùng hàng loạt hợp chất hoạt tính sinh học:
- Đạm (Protein): Bào tử nấm linh chi rất giàu protein, chiếm khoảng 25–40% khối lượng khô, trong đó chứa đủ 9 axit amin thiết yếu, đặc biệt giàu lysine và leucine Hoàn MỹNCBI.
- Carbohydrate (Chất bột đường): Chiếm khoảng 20–30% khối lượng khô, chủ yếu là polysaccharide β‐glucan với hàm lượng biến thiên 1.1–5.8% (trong các chế phẩm thương mại) NCBINCBI.
- Chất béo (Lipid): Bào tử chứa 28–35% lipid, chủ yếu là acid béo không bão hòa (linoleic, oleic…), tập trung nhiều trong spore oil – một chiết xuất lipid thu được sau phá vách bào tử MDPI.
- Chất xơ (Crude Fiber): Khoảng 30–60% khối lượng khô, hỗ trợ tiêu hóa và điều hòa đường huyết Hoàn Mỹ.
- Tro khoáng (Ash): Khoảng 1.8–4.0%, chứa các khoáng chất thiết yếu NCBI.
Thành phần vi chất và hợp chất hoạt tính
Polysaccharide và β‑glucan
Polysaccharide trong bào tử có hoạt tính tăng cường miễn dịch, kháng u, kháng viêm. Nồng độ polysaccharide trong các mẫu thương mại dao động 1.1–5.8% NCBI.
Triterpenoid và sterol
Bào tử giàu triterpenoid (ganoderic acids) – nhóm chính tạo nên hoạt tính kháng ung thư và điều chỉnh miễn dịch; hàm lượng trong spore oil cao hơn so với bột nguyên bào tử MDPI.
Protein đặc hiệu
Bào tử có các protein LZP‑1, LZP‑2, LZP‑3 biểu hiện hoạt tính tăng sinh tế bào và khả năng miễn dịch; ngoài ra còn chứa lectin, laccase… PMC.
Vitamin và khoáng chất
Bào tử linh chi cung cấp đa dạng khoáng chất:
- Kali (K), Canxi (Ca), Phospho (P), Magie (Mg)
- Selenium (Se), Sắt (Fe), Kẽm (Zn), Đồng (Cu) NCBI.
Ngoài ra, còn có các vitamin nhóm B (B1, B2, B3), C và D tuy hàm lượng không lớn nhưng góp phần điều hoà chuyển hoá.
Bảng so sánh proximate (trên 100 g khô)
Thành phần | Phần trăm (%) | Nguồn tham khảo |
---|---|---|
Đạm (Protein) | 25 – 40 | Hoàn MỹNCBI |
Carbohydrate | 20 – 30 | NCBINCBI |
Chất béo (Lipid) | 28 – 35 | MDPI |
Chất xơ (Fiber) | 30 – 60 | Hoàn Mỹ |
Tro khoáng (Ash) | 1.8 – 4.0 | NCBI |
Lưu ý: Tỷ lệ có thể thay đổi tùy theo nguồn gốc bào tử, điều kiện nuôi cấy và phương pháp chế biến.
Kết luận
Bào tử nấm linh chi là “tinh hoa” của nấm linh chi với giá trị dinh dưỡng cao và phong phú các hợp chất hoạt tính sinh học, đặc biệt nổi bật ở khả năng:
- Tăng cường miễn dịch, kháng viêm, kháng oxy hóa.
- Hỗ trợ điều trị ung thư, điều hoà đường huyết, bảo vệ gan.
- Cung cấp nguồn protein toàn diện và acid béo không bão hòa.
Nhờ đó, bào tử linh chi được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm chức năng, dược phẩm và mỹ phẩm cao cấp.